Có 1 kết quả:
生拉活扯 shēng lā huó chě ㄕㄥ ㄌㄚ ㄏㄨㄛˊ ㄔㄜˇ
shēng lā huó chě ㄕㄥ ㄌㄚ ㄏㄨㄛˊ ㄔㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wildly exaggerate the meaning of sth (idiom)
Bình luận 0
shēng lā huó chě ㄕㄥ ㄌㄚ ㄏㄨㄛˊ ㄔㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0